Mã sản phẩm: B50D5
Thương hiệu: BAUDOUIN/HOATHANG
Tình trạng: Còn hàng
Giá bán: 170.000.000đ
Giá Đàm phán: Liên Hệ
Đặt Online hoặc Gọi 0903.760.787/0981.739.587 ưu tiên khuyến mãi
Gọi 0903.760.787/0981.739.587 để được tư vấn miễn phí
Giảm thêm 10% cho khách hàng mua hàng lần đầu trên www.thegioimayphat.com.vn
MODEL |
B50D5 |
Công suất dự phòng |
50KVA/40KW |
Công suất liên tục |
45KVA/36KW |
Động cơ |
BAUDOUIN |
Bảng điều khiển |
DEEPSEA |
Ưu đãi dành riêng cho khách hàng đặt trước:
Giữ hàng tại Shop (không mua không sao)
Miễn phí Giao hàng tại hồ chí minh và các tỉnh lân cân cho đơn hàng từ 10 triệu
Tư vấn miễn phí 24/7
0903.760.787/0981.739.587 (cả thứ 7)
Bảo hành nhanh tại thegioimayphat.com.vn trên toàn quốc
Đổi trả hàng trong vòng 24h nếu có lỗi kỹ thuật
ĐẶC TÍNH TIÊU CHUẨN TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN |
||
Nhãn hiệu |
BAUDOUIN |
Các kết cấu chính của tổ máy:
- Toàn bộ máy được đỡ bằng khung thép hàn ghép - Sơn theo công nghệ sơn tàu biển có tuổi thọ cao - Lắp giảm rung giữa máy và khung sườn Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Tổ máy: ISO9001:2008 Động cơ:ISO 3046/1-1995(F) Đầu phát: BS EN 60034, BS5000, VDE 0530, NEMA MG1-32, IEC34, CSA C22.2-100, AS1359.BS EN ISO 9001 |
Model |
B50D5 |
|
Động cơ |
4M06G50/5 |
|
Bảng điều khiển |
DEEPSEA |
|
Công suất dự phòng |
50KVA/40KW |
|
Công suất liên tục |
45KVA/36KW |
|
Điện áp pha/dây |
220-231V/380-400V |
|
Số pha, số dây |
3, 4 |
|
Dao động điện áp |
± 1 % |
|
Tần số; vòng tua |
50Hz, 1500v/p |
|
Hệ số công suất |
0.8 |
|
Điều tốc |
Điện tử |
|
Phun nhiên liệu |
Trực tiếp |
|
Dao động tần số |
0% |
|
Hệ thống giải nhiệt |
Két nước, quạt gió kết hợp turbo |
|
HT điện điều khiển |
Ac quy |
|
Nhiệt độ môi trường |
40 0C-nhiệt đới |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EU Stage II |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Thùng nhiên liệu |
Máy trần: 115 Lít Máy cách âm: 232 Lít |
|
Tiêu hao nhiên liệu 50% tải 75% tải 100% tải |
3.30 L/h 8.00 L/h 10.70 L/h |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ |
||
Nhãn hiệu |
BAUDOUIN |
BAUDOUIN hoạt động đa nghành nghề như ô tô, công nghiệp, tàu thuyền… Có văn phòng trên hơn 30 quốc gia và trên 400 trạm dịch vụ ủy quyền. Sản phẩm của BAUDOUIN bán ra hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ trên khắp thế giới. Số lượng tồn kho động cơ lên tới 250.000 và động cơ thủy 100.000. BAUDOUIN cung cấp dãy công suất động cơ lên tới hơn 4000kw.
|
Model |
4M06G50/5 |
|
Công suất liên tục |
44KWm |
|
Công suất dự phòng |
48KWm |
|
Loại động cơ |
4 thì, giải nhiệt bằng nước |
|
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, tự đốt cháy |
|
Số xilanh, cách sắp xếp |
4, Inline |
|
Vòng tua |
1500V/P |
|
Kích thước xilanh |
89 x 92mm |
|
Dung tích nạp xả |
2.3 Lít |
|
Tỷ số nén |
17.5:1 |
|
Số van/Xilanh (Nạp/Xả) |
2 Van (1/1) |
|
Hệ thống khởi động |
Motor đề, ắc quy |
|
Hệ thống làm mát |
Két nước tuần hoàn, kết hợp quạt gió và Turbo |
|
Phương pháp làm mát |
Nước & dung dịch tuần hoàn cưỡng bức |
|
Hệ thống bôi trơn |
Bơm nhớt, fin lọc |
|
Phương áp bôi trơn |
Bơm cưỡng bức áp lực hoàn toàn |
|
Dung tích nhớt bôi trơn |
9.5 Lít |
|
Loại nhớt |
15W40 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm dầu cấp, bơm tay, fin lọc |
|
Hệ thống điều tốc |
Điện tử |
|
Nhiên liệu |
Dầu Diesel |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐẦU PHÁT |
||
Kiểu đầu phát |
1 bạc đạn, không chổi than, từ trường quay |
Đầu phát đồng bộ sản xuất theo công nghệ nổi tiếng của Anh Quốc là hãng STAMFORD, có chất lượng, sự tin cậy và sự cải tiến. Phù hợp để lắp ráp với tất cả các loại động cơ. cho nghành công nghiệp, tàu biển xa bờ, thương mại, xây dụng, viễn thông, hầm mỏ, và các ứng dụng dự phòng hoặc liên tục khác. Các tiêu chuẩn: BS EN 61000-6-2 & BS EN 61000-6-4,VDE 0875G, VDE 0875N.
|
Khớp nối |
Đồng trục |
|
Công suất liên tục |
40-50KVA |
|
Điện áp pha/dây |
220-231V/380-400V |
|
Số pha, số dây |
3, 4 |
|
Tần số, vòng tua |
50Hz, 1500V/P |
|
Dao động điện áp |
± 1% |
|
Độ sụt điện áp (droop) |
0% |
|
Hệ thống kích từ |
AVR, kích từ độc lập |
|
Cấp cách điện |
H/H |
|
Cấp bảo vệ |
IP23 |
|
Số đầu dây |
12, re-connectable |
|
Số cực |
4 |
|
Khả năng quá tải cho phép |
110% 1 giờ trong mỗi 12 giờ chạy máy |
|
Khả năng vượt tốc |
2250 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
|
|
CÁC TÙY CHỌN KÈM THEO SẢN PHẨM CHÍNH
Vỏ cách âm |
||
Sản xuất |
|
Việt Nam |
Độ ồn |
dB |
73 ± 5/7m |
Tôn dầy |
mm |
2 ± 5% |
Sơn |
|
Tĩnh điện |
Lắp đặt |
|
Trong nhà hoặc ngoài trời |
Vật liệu cách âm/chống cháy |
|
Musse/rock-wool |
|
||
Các tùy chọn khác |
||
Tủ chuyển nguồn tự động (ATS) |
||
Tủ hòa đồng bộ (Synchronized panel) |
||
Xe kéo di động (Trailer) |
||
Hệ thống giải nhiệt rời (Remote radiator) |
||
Bộ phụ tùng cho một/hai năm sử dụng |
||
Bảo hành hơn 12 tháng |
BẢO HÀNH
Máy phát điện chính và các phụ kiện được bảo hành hoặc 12 tháng hoặc 2000 giờ chạy máy tùy điều kiện nào đến trước. Riêng bình ắc quy được bảo hành theo chế độ của nhà sản xuất bình ắc quy
Định nghĩa công suất áp dụng:
Công suất liên tục: là công suất áp dụng để lắp đặt cho những nơi nguồn điện lưới không có hoặc không tin cậy. Tại công suất tải biến đổi số giờ hoạt động của tổ máy là không giới hạn. Cho phép khả năng quá tải 10% trong 1 giờ (cộng dồn được 1 giờ) trong mỗi 12 giờ chạy máy. Công suất định mức theo tiêu chuẩn ISO8528/1, công suất quá tải theo tiêu chuẩn ISO-3046/1, BS 5514, AS 2789, và DIN 6271
Công suất dự phòng: là công suất áp dụng để lắp đặt phục vụ cho những nơi nguồn điện lưới tin cậy. Công suất dự phòng phù hợp cho phụ tải thay đổi trong suốt quá trình nguồn lưới mất. Không cho phép chạy quá tải đối với loại công suất này. Định mức theo tiêu chuẩn ISO-3046/1, BS5514, AS2789, và DIN 6271
Kích thước |
Máy trần |
Cách âm |
Dài (L) |
1655mm |
2250mm |
Rộng (W) |
650mm |
900mm |
Cao (H) |
1050mm |
1252mm |
Nặng |
925kg |
1300kg |
ĐỘNG CƠ LÀ HÀNG CỦA PHÁP (TIN CẬY, BỀN)
ĐIỀU TỐC ĐIỆN TỬ